корреспондент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корреспондент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korrespondént |
khoa học | korrespondent |
Anh | korrespondent |
Đức | korrespondent |
Việt | correxponđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорреспондент gđ
- Người trao đổi thư tín, người giao thiệp bằng thư từ, thư tín viên.
- (журналист) phóng viên, thông tín viên.
- специальный корреспондент — phóng viên đặc biệt, đặc phái viên
Tham khảo
sửa- "корреспондент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)