Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

коптить Thể chưa hoàn thành

  1. (испускать копоть) phun (bốc) muội, bốc mồ hóng (bồ hóng).
  2. (В) (покрывать копотью) bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng (bồ hóng).
  3. (В) (мясо, рыбу и т. п. ) xông khói, hun khói.
  4. .
    коптить небо — sống cuộc đời vô dụng, sống cuộc đời giá áo túi cơm

Tham khảo sửa