Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mồ hóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̤
˨˩
hawŋ
˧˥
mo
˧˧
ha̰wŋ
˩˧
mo
˨˩
hawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo
˧˧
hawŋ
˩˩
mo
˧˧
ha̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
mồ hóng
Bụi
đen
ở
bếp
do
khói
sinh ra.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mồ hóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)