копия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kópija |
khoa học | kopija |
Anh | kopiya |
Đức | kopija |
Việt | copiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкопия gc
- (Bản) Sao, chép, sao lục, sao chép.
- копия чертежа — can bản vẽ
- снимать копияю с чего-л. — làm bản sao (phức bản) từ cái gì, sao chép (sao lục, can, phóng) cái gì
- (thông tục) (близкое сходство) — [sự] giống như đúc, giống hệt.
- он точная копия своего отца — nó giống bố nó như đúc (như đổ khuôn)
Tham khảo
sửa- "копия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)