Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

копаться Thể chưa hoàn thành

  1. (в П) (рыться) bới, đào, xới.
  2. (thông tục) (искать) bới [tìm], lục tìm, lục lọi, tìm tòi, lục lạo.
    копаться в портфеле — lục lọi trong cặp
  3. (thông tục) (мешкать) loay hoay, câu dầm, làm lề mề, làm chậm chạp.
    вечно он копатьсяается! — nó thì suốt đời lề mề chậm chạp!
    что ты там копатьсяаешься? — mày làm cái gì mà loay hoay (câu dầm) ở đấy mãi thế?
    копаться в душе а) — (у себя) — tự giày vò mình; б) — (у других) — cật vấn, vặn hỏi

Tham khảo

sửa