копаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopát'sja |
khoa học | kopat'sja |
Anh | kopatsya |
Đức | kopatsja |
Việt | copatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкопаться Thể chưa hoàn thành
- (в П) (рыться) bới, đào, xới.
- (thông tục) (искать) bới [tìm], lục tìm, lục lọi, tìm tòi, lục lạo.
- копаться в портфеле — lục lọi trong cặp
- (thông tục) (мешкать) loay hoay, câu dầm, làm lề mề, làm chậm chạp.
- вечно он копатьсяается! — nó thì suốt đời lề mề chậm chạp!
- что ты там копатьсяаешься? — mày làm cái gì mà loay hoay (câu dầm) ở đấy mãi thế?
- копаться в душе — а) — (у себя) — tự giày vò mình; б) — (у других) — cật vấn, vặn hỏi
Tham khảo
sửa- "копаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)