Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

конфетный

  1. (Thuộc về) Kẹo.
    конфетная коробка — hộp kẹo
  2. (перен.) (слащавый) ngọt ngào, đường mật, đãi bôi.

Tham khảo

sửa