конклав
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конклав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkláv |
khoa học | konklav |
Anh | konklav |
Đức | konklaw |
Việt | conclav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконклав gđ (церк.)
Tham khảo
sửa- "конклав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)