Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

конденсатор

  1. (эл.) [cái] tụ điện, máy tích điện.
  2. (в теплотехнике) bình ngưng tụ, nồi ngưng hơi.

Tham khảo

sửa