Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tích điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïk
˧˥
ɗiə̰ʔn
˨˩
tḭ̈t
˩˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
tɨt
˧˥
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïk
˩˩
ɗiən
˨˨
tïk
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
tḭ̈k
˩˧
ɗiə̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
tích điện
Cho điện
trữ
vào một
khí cụ
đặc
biệt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tích điện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)