Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngưng tụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨŋ
˧˧
tṵʔ
˨˩
ŋɨŋ
˧˥
tṵ
˨˨
ŋɨŋ
˧˧
tu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨŋ
˧˥
tu
˨˨
ŋɨŋ
˧˥
tṵ
˨˨
ŋɨŋ
˧˥˧
tṵ
˨˨
Định nghĩa
sửa
ngưng tụ
(
Vật lý học
)
Nói
chất
hơi
trở lại
thể
lỏng
vì
gặp
lạnh
hay bị
nén
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngưng tụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)