Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

компетентный

  1. (сведущий) thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi
  2. (авторитетный) có uy tín.
  3. (полномочный) có thẩm quyền.

Tham khảo

sửa