компетентность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компетентность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompeténtnost' |
khoa học | kompetentnost' |
Anh | kompetentnost |
Đức | kompetentnost |
Việt | competentnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпетентность gc
- (осведомлённость) [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi
- (авторитетность) [sự] có uy tín.
- (полномочия) thẩm quyền.
Tham khảo
sửa- "компетентность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)