Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колокольчик

  1. (Cái) Chuông nhỏ, chuông con.
  2. (цветок) [cây] hoa chuông, phong lệnh, cát cánh (Campanula).

Tham khảo

sửa