Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

колодa I ж. 1a

  1. (лежачее бревно) khúc gỗ nằm; перен. người béo phục phịch.
  2. (обрубок бревна) súc gỗ.
  3. (для кормления скота) máng ăn.
  4. .
    через пень колодaу — làm cẩu thả, làm lề mề, làm qua quít

Tham khảo

sửa