клеточный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của клеточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klétočnyj |
khoa học | kletočnyj |
Anh | kletochny |
Đức | kletotschny |
Việt | cletotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
клеточный
Tham khảo sửa
- "клеточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)