клапан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клапан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klápan |
khoa học | klapan |
Anh | klapan |
Đức | klapan |
Việt | clapan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклапан gđ
- (тех.) Van, xupap, xu páp, nắp hơi, lưỡi gà.
- выхлопной клапан — van thoát, van thải, van xả
- предохранительный клапан — van an toàn, xu páp bảo hiểm
- (муз.) Lưỡi gà.
- анат. — van, nắp
- сердечный клапан — van tim
- (кармана) nắp túi.
Tham khảo
sửa- "клапан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)