кланяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кланяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klánjat'sja |
khoa học | klanjat'sja |
Anh | klanyatsya |
Đức | klanjatsja |
Việt | claniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкланяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поклониться)
- (Д) (делать поклон) chào, cúi chào, vái chào.
- не кланяться с кем-л. — không chào ai
- низко кланяться кому-л. — cúi chào ai, vái chào ai
- (Д) (посылать привет) gửi lời chào, nhờ chuyển lời chào.
- кланяйтесь ему от меня — nhờ anh chuyển lời chào của tôi dến ông ấy
- он просил вам кланяться — anh ấy nhờ chuyển lời chào đến đồng chí
- (Д, перед Т) (униженно просить) van lạy, cúi xin, kêu nài, nài xin, van xin.
Tham khảo
sửa- "кланяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)