Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кичиться Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Lên mặt, làm bộ, làm phách, làm cao, làm kiêu, ngạo đời, phách lối, coi người bằng nửa con mắt.

Tham khảo

sửa