кичиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кичиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kičít'sja |
khoa học | kičit'sja |
Anh | kichitsya |
Đức | kitschitsja |
Việt | kitritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкичиться Thể chưa hoàn thành ((Т))
Tham khảo
sửa- "кичиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)