кисель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кисель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kisél' |
khoa học | kisel' |
Anh | kisel |
Đức | kisel |
Việt | kixel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкисель gđ
- Nước bột quả, chè bột quả.
- (thông tục)(о человек) — người nhu nhược, kẻ bạc nhược
- он токой кисель — nó rất nhu nhược
- .
- седьмая вода на киселье — họ hàng xa lắc xa lơ, bà con xa bắn đại bác không tới
Tham khảo
sửa- "кисель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)