Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кипучий

  1. Cuồn cuộn, [đang] sủi bọt.
    кипучий поток — dòng nước cuồn cuộn
  2. (перен.) Sôi sục, sôi nổi, rầm rộ, mãnh liệt.
    кипучая натура — bản tính mãnh liệt (sôi nổi)
    кипучая деятельность — sự hoạt động sôi nổi

Tham khảo

sửa