кипучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кипучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kipúčij |
khoa học | kipučij |
Anh | kipuchi |
Đức | kiputschi |
Việt | kiputri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкипучий
- Cuồn cuộn, [đang] sủi bọt.
- кипучий поток — dòng nước cuồn cuộn
- (перен.) Sôi sục, sôi nổi, rầm rộ, mãnh liệt.
- кипучая натура — bản tính mãnh liệt (sôi nổi)
- кипучая деятельность — sự hoạt động sôi nổi
Tham khảo
sửa- "кипучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)