кессон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кессон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kessón |
khoa học | kesson |
Anh | kesson |
Đức | kesson |
Việt | kexxon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкессон gđ (тех.)
- (при подводных работах) thùng kín, giếng chìm hơi ép, ketxon.
- (в металлургических печах) áo nước, hộp nước.
Tham khảo
sửa- "кессон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)