квартал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квартал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartál |
khoa học | kvartal |
Anh | kvartal |
Đức | kwartal |
Việt | cvartal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaквартал gđ
- (четверть года) quý, [kỳ] ba tháng, tam cá nghiệt.
- (часть города) khu phố, ô phố, phường; разгю (часть улицы) đoạn đường phố (giữa hai ngã tư).
Tham khảo
sửa- "квартал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)