Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

качаться Thể chưa hoàn thành

  1. Đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua lại, tròng trành.
    качаться на волнах — tròng trành (bập bềnh) trên sóng
  2. (пошатываться) lung lay, lúc lắc, lảo đảo, nghiêng ngả, dao động.

Tham khảo sửa