качаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của качаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačát'sja |
khoa học | kačat'sja |
Anh | kachatsya |
Đức | katschatsja |
Việt | catratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкачаться Thể chưa hoàn thành
- Đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua lại, tròng trành.
- качаться на волнах — tròng trành (bập bềnh) trên sóng
- (пошатываться) lung lay, lúc lắc, lảo đảo, nghiêng ngả, dao động.
Tham khảo
sửa- "качаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)