Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кассировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) юр.)

  1. Phúc thẩm, phá án, bác án, hủy bỏ bản án, thủ tiêu án kiện.

Tham khảo

sửa