кассировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кассировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kassírovat' |
khoa học | kassirovat' |
Anh | kassirovat |
Đức | kassirowat |
Việt | caxxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкассировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) юр.)
Tham khảo
sửa- "кассировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)