карточка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của карточка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kártočka |
khoa học | kartočka |
Anh | kartochka |
Đức | kartotschka |
Việt | cartotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкарточка gc
- (Tấm) Phiếu ghi, phiếu, phích, thẻ, thiếp, các.
- корреспондентская карточка — thẻ phóng viên
- продовольственная карточка — phiếu thực phẩm
- (фотографическая) tấm ảnh, bức ảnh.
- визитная карточка — [tấm] danh thiếp
- почтовая карточка — [tấm] bưu thiếp, bưu ảnh
Tham khảo
sửa- "карточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)