Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

картинный

  1. (Thuộc về) Tranh, bức họa.
  2. (живописный) đẹp đẽ, xinh đẹp, đẹp mắt, ngoạn mục, đẹp như tranh.

Tham khảo

sửa