Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

карикатурный

  1. (Thuộc về) Biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài.
  2. (перен.) Buồn cười, lố bịch.

Tham khảo

sửa