Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

караулить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (охранять) canh, gác, canh gác, cảnh giới, canh giữ.
  2. (thông tục)(подстерегать) rình, đón rình

Tham khảo sửa