Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

капустник

  1. (червь) [con] sâu cải, sâu bắp cải.
  2. (самодеятельность) [buổi] biểu diễn văn nghệ nghiệp dư (với nhiều tiết mục rất khác nhau).

Tham khảo

sửa