капустник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капустник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapústnik |
khoa học | kapustnik |
Anh | kapustnik |
Đức | kapustnik |
Việt | capuxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапустник gđ
- (червь) [con] sâu cải, sâu bắp cải.
- (самодеятельность) [buổi] biểu diễn văn nghệ nghiệp dư (với nhiều tiết mục rất khác nhau).
Tham khảo
sửa- "капустник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)