капитал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капитал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitál |
khoa học | kapital |
Anh | kapital |
Đức | kapital |
Việt | capital |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапитал gđ
- (эк.) Tư bản, vốn.
- промышленный капитал — tư bản công nghiệp
- крупный капитал — tư bản lớn, vốn to
- (капитализм) chủ nghĩa tư bản
- (капиталисты) giai cấp tư bản.
- страны капитала — các nước tư bản chủ nghĩa
- противоречие между трудом и капиталом — mâu thuẫn giữa lao động và tư bản
- (thông tục) (сумма денег) — vốn, số tiền.
Tham khảo
sửa- "капитал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)