каменный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámennyj |
khoa học | kamennyj |
Anh | kamenny |
Đức | kamenny |
Việt | camenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкаменный
- (Thuộc về) Đá; (из камня) [bằng] đá.
- (перен.) (неподвижный) đơ ra, đờ ra, cứng đờ, bất động.
- (перен.) (бесчувственный) sắt đá, nhẫn tâm.
- каменное серце — trái tim sắt đá
- каменный уголь — than đá, thạch thán
- каменный век — археол — thời đại đồ đá, thời đại thạch khí
Tham khảo
sửa- "каменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)