какой-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của какой-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kakójto |
khoa học | kakoj-to |
Anh | kakoyto |
Đức | kakoito |
Việt | cacoito |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкакой-то мест.
- (неизвестно какой) nào đáy, nào đó, nào, sao ấy, thế nào ấy.
- какой-то человек вас спрашивал — có người nào đấy hỏi anh
- он сегодня какой-то странный — hôm nay anh ta có vẻ kỳ lạ thế nào ấy
- (похожий на) như là.
- не человек, а зверь какой-то — chẳng phải là người, mà như là thú
- (указываетна неопределённость чего-л. ) chẳng biết. . . như thế nào, rồi sẽ ra sao.
- лето было дождливое, какой-тоая-то будет осень? — mùa hè mưa rơi nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào?
Tham khảo
sửa- "какой-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)