кадить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kadít' |
khoa học | kadit' |
Anh | kadit |
Đức | kadit |
Việt | cađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкадить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "кадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)