кабина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кабина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabína |
khoa học | kabina |
Anh | kabina |
Đức | kabina |
Việt | cabina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кабина gc
Tham khảo sửa
- "кабина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)