истаптывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истаптывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istáptyvat' |
khoa học | istaptyvat' |
Anh | istaptyvat |
Đức | istaptywat |
Việt | ixtaptyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaистаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истоптать) ‚(В)
- (мять) giẫm lên, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo lên.
- (thông tục)(пачкать) giẫm bẩn
- истоптать пол — giẫm bẩn sàn nhà
- (thông tục)(об обуви) — đi mòn, đi hỏng
Tham khảo
sửa- "истаптывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)