Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

истаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истоптать) ‚(В)

  1. (мять) giẫm lên, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo lên.
  2. (thông tục)(пачкать) giẫm bẩn
    истоптать пол — giẫm bẩn sàn nhà
  3. (thông tục)(об обуви) — đi mòn, đi hỏng

Tham khảo

sửa