искривление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искривление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskrivlénije |
khoa học | iskrivlenie |
Anh | iskrivleniye |
Đức | iskriwlenije |
Việt | ixcrivleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaискривление gt
- (действие) [sự] làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo.
- (искривлённое место) [chỗ] cong, vênh, vẹo.
- искривление позвоночника — [tật, sự] vẹo xương sống
- (перен.) (искажение) [sự] làm sai lệch, làm sai lạc, xuyên tạc, bóp méo
- (отступление) [sự] sai lệch, sai lạc.
Tham khảo
sửa- "искривление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)