искренне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искренне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ískrenne |
khoa học | iskrenne |
Anh | iskrenne |
Đức | iskrenne |
Việt | ixcrenne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaискренне
- (Một cách) Chân thật, chân thực, chân thành, thành thật, thành thực, thật thà, thực thà.
- искренне благодарить — chân thành cảm ơn
Tham khảo
sửa- "искренне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)