Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

искоренение gt

  1. (Sự) Bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, trừ khử, trừ diệt, diệt trừ, trừ căn, tiêu diệt, nhổ sạch.

Tham khảo

sửa