ирринационный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ирринационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | irrinaciónnyj |
khoa học | irrinacionnyj |
Anh | irrinatsionny |
Đức | irrinazionny |
Việt | irrinatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaирринационный
- (Thuộc về) Thủy lợi, thủy nông, dẫn thủy nhập điền, dẫn nước, tưới ruộng.
- ирринационное сооружение — công trình thủy lợi
- ирринационная система — hệ thống thủy lợi (thủy nông)
Tham khảo
sửa- "ирринационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)