dẫn thủy nhập điền

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəʔən˧˥ tʰwḭ˧˩˧ ɲə̰ʔp˨˩ ɗiə̤n˨˩jəŋ˧˩˨ tʰwi˧˩˨ ɲə̰p˨˨ ɗiəŋ˧˧jəŋ˨˩˦ tʰwi˨˩˦ ɲəp˨˩˨ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟə̰n˩˧ tʰwi˧˩ ɲəp˨˨ ɗiən˧˧ɟən˧˩ tʰwi˧˩ ɲə̰p˨˨ ɗiən˧˧ɟə̰n˨˨ tʰwḭʔ˧˩ ɲə̰p˨˨ ɗiən˧˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 引水入田

Động từ

sửa

dẫn thủy nhập điền

  1. Dẩn nước vào ruộng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa