интенсивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интенсивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intensívnyj |
khoa học | intensivnyj |
Anh | intensivny |
Đức | intensiwny |
Việt | intenxivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинтенсивный
- (Có) Cường độ lớn; (рапряжённый) căng thẳng, ráo riết, mạnh mẽ, mãnh liệt, ồ ạt.
- интенсивное сельское хозяйство — nền nông nghiệp thâm canh
- (о цвете) đậm, thẫm.
Tham khảo
sửa- "интенсивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)