инсценировка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của инсценировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | insceniróvka |
khoa học | inscenirovka |
Anh | instsenirovka |
Đức | inszenirowka |
Việt | inxtxenirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
инсценировка gc
- (театр.) [sự] dựng kịch, dựng thành kịch; кино — [sự] dựng phim, dựng thành phim.
- (перен.) (сумуляция) [sự] giả vờ, giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò.
- (инсценированное произведение) kịch dựng theo tác phẩm.
Tham khảo sửa
- "инсценировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)