инициятивный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của инициятивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inicijatívnyj |
khoa học | inicijativnyj |
Anh | initsiyativny |
Đức | inizijatiwny |
Việt | initxiiativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
инициятивный
- (предприимчивый) có sáng kiến, có tinh thần chủ động.
- инициятивный человек — người có sáng kiến (có tinh thần chủ động)
- (взявший на себя инициативу) thủ xướng, khởi xướng, đề xướng, xướng xuất, chủ động, chủ trì.
- инициятивный комитет — ủy ban chủ trì
Tham khảo sửa
- "инициятивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)