Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инициятивный

  1. (предприимчивый) có sáng kiến, có tinh thần chủ động.
    инициятивный человек — người có sáng kiến (có tinh thần chủ động)
  2. (взявший на себя инициативу) thủ xướng, khởi xướng, đề xướng, xướng xuất, chủ động, chủ trì.
    инициятивный комитет — ủy ban chủ trì

Tham khảo sửa