Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ sɨəŋ˧˥tʰu˧˩˨ sɨə̰ŋ˩˧tʰu˨˩˦ sɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ sɨəŋ˩˩tʰṵʔ˧˩ sɨə̰ŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

thủ xướng

  1. Nêu lên đầu tiên.
    Thủ xướng việc tập thể dục buổi sáng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa