Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủ xướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵ
˧˩˧
sɨəŋ
˧˥
tʰu
˧˩˨
sɨə̰ŋ
˩˧
tʰu
˨˩˦
sɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˧˩
sɨəŋ
˩˩
tʰṵʔ
˧˩
sɨə̰ŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
thủ xướng
Nêu
lên
đầu tiên
.
Thủ xướng
việc tập thể dục buổi sáng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủ xướng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)