Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изрубить Hoàn thành ((В))

  1. Chặt nát, băm nát.
    мелко изрубить что-л. — chặt (băm) nát cái gì
  2. (шашками) chém hết.

Tham khảo

sửa