измять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của измять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmját' |
khoa học | izmjat' |
Anh | izmyat |
Đức | ismjat |
Việt | idmiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b измять Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Làm nhàu, vò nhàu; (покрыть вмятинами) bóp móp, bóp bẹp.
- (ногами, колёсами и т. п. ) giẫm lên, xéo lên.
Tham khảo
sửa- "измять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)