Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

измазать Hoàn thành ((В))

  1. (испачкать) làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, làm nhọ, làm nhớp.
    измазать платье — vấy bẩn áo
    измазать руки — làm bẩn tay
    измазать себе лицо — làm bẩn mặt, bị nhọ mặt
  2. (истратить - крассу и т. п. ) quệt (bôi, xoa, phết) hết.

Tham khảo

sửa