измазать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của измазать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmázat' |
khoa học | izmazat' |
Anh | izmazat |
Đức | ismasat |
Việt | idmadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизмазать Hoàn thành ((В))
- (испачкать) làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, làm nhọ, làm nhớp.
- измазать платье — vấy bẩn áo
- измазать руки — làm bẩn tay
- измазать себе лицо — làm bẩn mặt, bị nhọ mặt
- (истратить - крассу и т. п. ) quệt (bôi, xoa, phết) hết.
Tham khảo
sửa- "измазать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)