извлекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của извлекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvlekát' |
khoa học | izvlekat' |
Anh | izvlekat |
Đức | iswlekat |
Việt | idvlecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизвлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: извлечь) ‚(В из Р)
- Lấy... ra, rút... ra, kéo... ra.
- извлекать пулю из раны — lấy (rút, gắp) viên đạn ra khỏi vết thương
- (добывать) khai thác
- (выделать) tách ra; перен. (получать) rút ra, được.
- извлекать пользу из чего-л. — hưởng lợi trong việc gì
- извлекать удовольствие — được thích thú
- извлечь урок из чего-л. — rút ra được bài học từ điều gì
- .
- извлекать корень — мат. — khai căn
Tham khảo
sửa- "извлекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)