Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

извещение gt

  1. (действие) [sự] báo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin.
  2. (из вестие, сообщение) tin
  3. (письменное) giấy báo, thư báo tin, thông báo, thông cáo, cáo thị.

Tham khảo

sửa