избитый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của избитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbítyj |
khoa học | izbityj |
Anh | izbity |
Đức | isbity |
Việt | idbity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaизбитый
- (проторённый) có nhiều người qua lại, quen thuộc.
- избитая дорога — а) — con đường có nhiều người qua lại; б) перен. — con đường quen thuộc
- (перен.) (опошленный) sáo, quá nhàm, nhàm tai, hay lặp đi lặp lại.
- избитый сюжет — chủ đề quá nhàm tai
Tham khảo
sửa- "избитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)